Tuỳ chỉnh
es nagt ihm das Herz ab
hắn ta bị đau khổ
der Kummer drückt mir das Herz ab
mối lo âu đè nặng lên tâm hồn tôi
es drückt ihm das Herz
điều ấy làm cho anh ta khổ tâm
das Herz pocht
trái tim đập
es stößt mich ab
điều đó làm cho tôi ghê tởm
das geht ihm ab
hắn ta không hiểu (khẩu ngữ)
jmdm. das Herz brechen
làm ai đau lòng
das Grüne Herz Deutschlands
thành phố Thüringen (trái tim xanh của Đức)
ich erkenne es ihn ab
tôi không nhìn nhận hắn ta việc ấy
es hängt davon ab, ob…
điều này còn tùy thuộc, liệu…
es dringt mir durchs Herz
gây đau đớn tâm não tôi
das bricht nicht ab
vẫn còn tiếp tục
jmdm. das Herz zerreißen
làm cho người nào phải lo lắng
das Flugzeug hebt ab
chiếc máy bay cất cánh
es geht ihm nichts ab
nó không thiếu món gì (khẩu ngữ)
das hat ihm das Herz geknickt
việc ấy làm anh ta vỡ trái tim
Xem thêm