flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

es nagt ihm das Herz ab

volume

hắn ta bị đau khổ

der Kummer drückt mir das Herz ab

volume

mối lo âu đè nặng lên tâm hồn tôi

es drückt ihm das Herz

volume

điều ấy làm cho anh ta khổ tâm

das Herz pocht

volume

trái tim đập

es stößt mich ab

volume

điều đó làm cho tôi ghê tởm

das geht ihm ab

volume

hắn ta không hiểu (khẩu ngữ)

jmdm. das Herz brechen

volume

làm ai đau lòng

das Grüne Herz Deutschlands

volume

thành phố Thüringen (trái tim xanh của Đức)

ich erkenne es ihn ab

volume

tôi không nhìn nhận hắn ta việc ấy

es hängt davon ab, ob…

volume

điều này còn tùy thuộc, liệu…

es dringt mir durchs Herz

volume

gây đau đớn tâm não tôi

das bricht nicht ab

volume

vẫn còn tiếp tục

jmdm. das Herz zerreißen

volume

làm cho người nào phải lo lắng

das Flugzeug hebt ab

volume

chiếc máy bay cất cánh

es geht ihm nichts ab

volume

nó không thiếu món gì (khẩu ngữ)

das hat ihm das Herz geknickt

volume

việc ấy làm anh ta vỡ trái tim

Xem thêm