flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

Schinken, Brot würfelig schneiden

volume

cắt thịt giăm bông, bánh mì thành những cục vuông

Zweige vom Baum schneiden

volume

cắt (nhánh) cành cây

Brot backen (brechen, schmieren, schneiden)

volume

nướng (bẻ, trét, cắt) bánh mì

Brot, Fleisch, Tomaten, Wurst (in Scheiben) schneiden

volume

cắt bánh mì, thịt, cà chua, dồi (thành từng miếng)

jmdn. schneiden

volume

cố ý không để ý đến người nào, làm ngơ không nhìn (chào) người nào (khẩu ngữ)

Gesichter schneiden

volume

làm vẻ mặt nhăn nhó

Gras schneiden

volume

phạt cỏ

Heisch schneiden

volume

thái thịt

altes Brot

volume

bánh mì cũ

Brot einschießen

volume

bỏ bánh mì vào nướng

graues Brot

volume

bánh mì xám

knüppelhartes Brot

volume

ổ bánh mì rất cứng

Blumen schneiden

volume

cắt bông hoa

Haare schneiden

volume

cúp tóc

Grimasse schneiden (ziehen)

volume

làm (kéo) vẻ mặt nhăn nhó

eine Kurve schneiden

volume

cắt (cụp) khúc quanh

Xem thêm