Tuỳ chỉnh
daraus kann kein Vorteil erwachsen
từ đó không nảy sinh ra một lợi điểm nào
Schaden ist (daraus) nicht entstanden
(từ đó) không phát sinh ra sự thiệt hại nào
daraus können dir Nachteil entstehen (erwachsen)
từ đó có thể tạo cho mày nhiều điều bất lợi
daraus können sich Nachteile (unangenehme Folgen) ergeben
từ đó có thể đưa đến những điều bất lợi (những hậu quả khó chịu)
ich mache mir nichts daraus
<thức ăn> tôi không thích món này
Nachteile abwenden
dẹp bỏ được điều bất lợi
ich mache mir nichts daraus
tôi không bực mình gì về việc này
ich machen mir nichts daraus
tôi không thích cái đó
ich mache mir nichts daraus
tôi không lưu tâm gì hết về việc ấy
körperliche Vorzüge (Nachteile)
lợi điểm (nhược điểm [yếu điểm]) vật chất
es entstanden Bedenken, ob…
có sự ngờ vực, liệu …
du bist nun erwachsen
bây giờ thì mày đã trưởng thành
er wird allmählich erwachsen
nó dần dần sẽ trưởng thành
ich mache mir nicht so viel daraus
tôi không đặt quan trọng vào việc này
altersbedingte (materielle) Nachteile
sự thiệt hại vì lý do tuổi tác (chất liệu)
mir sind die Hände gebunden
tôi bị bó cả hai tay
Xem thêm