flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

den Kopf an jmds. Schulter lehnen

volume

dựa đầu vào vai người nào

das Gesicht in den Händen (an jmds. Schulter) verbergen

volume

giấu mặt trong lòng bàn tay (úp mặt trên vai người nào)

an jmds. Brust sinken

volume

ngả vào lồng ngực người nào

sich an jmds. Brust ausweinen

volume

tựa ngực người nào than khóc

sich an jmds. Brust (in jmds. Arme) schmiegen

volume

ngả vào ngực (vòng tay) người nào

Schwielen an den Händen haben

volume

có cục chai da ở bàn tay

die Ferien in den Bergen verleben

volume

nghỉ hè ở vùng núi

den Kopf in den Sand stecken

volume

chúi đầu vào cát (như con đà điểu, không muốn nhìn sự thật)

den Kopf in den Sand stecken

volume

không muốn thấy những điều nguy hiểm (đâm đầu vào cát như con đà điểu)

ich friere an den Füßen (Händen)

volume

tôi bị lạnh cóng chân (tay)

mich friert an den Füßen (Händen)

volume

tôi bị lạnh cóng chân (tay)

jmdn. an den Kopf fassen

volume

núm đầu ai

bis zu den Bergen hin

volume

hướng về miền núi

das Gesicht in den Händen verbergen

volume

lấy tay che mặt

den Kopf stolz in den Nacken werfen

volume

hắn ta hãnh diện vương gáy lên

hoch oben am Himmel (in den Bergen)

volume

trên trời (trên núi) cao

Xem thêm