flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

den Salat mit Essig anmachen

volume

trộn rau xà lách với dấm

den Salat abschmecken (anmachen)

volume

nếm (thử) trộn xà lách

Essig und Öl zur Salattunke nehmen

volume

pha dấm và dầu thành nước trộn xà lách

ein Gericht mit Salz und Pfeffer abschmecken

volume

nêm muối tiêu một món ăn cho hợp khẩu vị

mit Öl heizen

volume

sưởi bằng dầu

einen Sprutz Essig an den Salat (Mineralwasser in ein alkoholischen Getränk) geben

volume

xịt một ít dấm vào xà lách (nước suối vào rượu)

drei Köpfe Salat

volume

ba bắp xà lách

man kann den Essig durchschmecken

volume

ta có thể nếm vị giấm nhiều hơn

grüner Salat

volume

xà lách xoong

da haben wir den Salat!

volume

thật là một điều ngạc nhiên tuyệt vời! (khẩu ngữ)

Öl rußt

volume

dầu cháy phun bồ hóng

mit Holz (Koks. Öl) feuern

volume

đốt bằng củi (than đá, dầu lửa)

in (mit) Öl backen, braten

volume

nướng, chiên bằng (với) dầu

mit Gas (Kohle Öl) heizen

volume

sưởi ấm bằng ga (than đá, dầu)

ein Maschinenteil mit Fett (Öl) beschmieren

volume

bôi (trét) mỡ (dầu) lên một cơ phận máy

pflanzliche Fette (Öl)

volume

mỡ (dầu) thực vật

Xem thêm