flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

der amerikanische Sektor von Berlin

volume

khu vực Mỹ của Berlin [Bá linh]

russische (europäische, amerikanische) Juden

volume

người Do Thái gốc Nga (Âu, Mỹ)

im heutigen Deutsch gibt es viele amerikanische Wendungen

volume

tiếng Đức ngày nay có dùng thêm nhiều tiếng Mỹ

der Lärm der Maschinen (der Flugzeuge)

volume

tiếng ồn của máy móc (máy bay)

der Schalter der Bank (der Eisenbahn, der Post)

volume

quầy ngân hàng (đường sắt [hoả xa], bưu điện)

der Berufsverband der Ärzte (der Architekten)

volume

nghiệp đoàn y sĩ (kiến trúc sư)

der Schlag der Nachtigall (der Wachtel)

volume

giọng hót của chim họa mi (chim cút)

der Schleier der Dämmerung (der Nacht)

volume

lớp màn hoàng hôn (màn đêm) (thơ văn)

Wörterbuch der Kaufmannssprache (der Umgangssprache, der Literatur, der Musik)

volume

tự điển ngôn ngữ thương mại (khẩu ngữ, văn chương, âm nhạc)

der Erforscher der Antarktis

volume

người khảo cứu vùng Nam cực

der Pulsschlag der Stadt

volume

nhịp sống động của thành phố

der Liebling der Familie

volume

người được cưng nhất nhà

der Ungeist der Faschismus

volume

sự vô thần của chủ nghĩa phát-xít

der Zusammendruck der Farbplatten

volume

sự in chung các bản kẽm màu

Vorkämpferin der Gleichberechtigung der Frauen (der Frauenemanzipation)

volume

người đàn bà tiên phong cho sự tranh đấu đòi bình quyền của phụ nữ

der Generalsakretär der Regierungspartei

volume

viên tổng thư ký của đảng cầm quyền

Xem thêm