Tuỳ chỉnh
der Hund saß unter dem Tisch
con chó nằm dưới gầm bàn
am Schreibtisch (am Tisch) sitzen
ngồi ở bàn giấy (bàn)
oben am Tisch sitzen
ngồi ở đầu bàn
am runden Tisch verhandeln
thảo luận bàn tròn
mein Gegenüber am Tisch (in der Straßenbahn)
người ngồi bàn (ngồi trên xe điện) đối diện với tôi
der Junge verschudert
thằng bé trở nên suy đồi
der kleine Unterschied
dương vật (khẩu ngữ,giễu cợt)
der junge Tag
buổi sáng sớm
der junge Herr
cậu con trai ông chủ
das saß!
trúng rồi! (khẩu ngữ)
seinen Platz am Tisch einnehmen
ông ta ngồi vào bàn
Konferenz (f) am runden Tisch.
hội nghị bàn tròn
er sitzt (am Tisch) obenan
anh ấy ngồi ở hàng đầu (bàn)
Junge!
<tiếng kêu ngạc nhiên> thằng bé con!
der kleine Mann
người bình dân, cùng đinh
der kleine Finger
ngón tay út (nhỏ nhất)
Xem thêm