flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

der Hund saß unter dem Tisch

volume

con chó nằm dưới gầm bàn

am Schreibtisch (am Tisch) sitzen

volume

ngồi ở bàn giấy (bàn)

oben am Tisch sitzen

volume

ngồi ở đầu bàn

am runden Tisch verhandeln

volume

thảo luận bàn tròn

mein Gegenüber am Tisch (in der Straßenbahn)

volume

người ngồi bàn (ngồi trên xe điện) đối diện với tôi

der Junge verschudert

volume

thằng bé trở nên suy đồi

der kleine Unterschied

volume

dương vật (khẩu ngữ,giễu cợt)

der junge Tag

volume

buổi sáng sớm

der junge Herr

volume

cậu con trai ông chủ

das saß!

volume

trúng rồi! (khẩu ngữ)

seinen Platz am Tisch einnehmen

volume

ông ta ngồi vào bàn

Konferenz (f) am runden Tisch.

volume

hội nghị bàn tròn

er sitzt (am Tisch) obenan

volume

anh ấy ngồi ở hàng đầu (bàn)

Junge!

volume

<tiếng kêu ngạc nhiên> thằng bé con!

der kleine Mann

volume

người bình dân, cùng đinh

der kleine Finger

volume

ngón tay út (nhỏ nhất)

Xem thêm