flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

die Summe einer Addition

volume

tổng số của bài toán cộng

einer Menge entsprechen

volume

tương đương với một khối lượng

Teil (m) einer Gleichung

volume

vế toán

aliquanter Teil einer Zahl

volume

phần không chia chẵn hết của một số

aliquoter Teil einer Zahl

volume

phần chia chẵn hết của một số

die Firma schoß [schoss] ihm einen Teil der Summe vor

volume

công ty đã ứng trước một phần số tiền cho ông ta

der klagende Teil

volume

bên cáo trạng (luật học)

der größere Teil

volume

phần lớn hơn

der leidende Teil

volume

nạn nhân

der beklagte Teil

volume

bên bị cáo (luật học)

der Bruchteil eines Millimeters (einer Sekunde, einer Summe, eines Wertes)

volume

phần nhỏ của một milimét (một giây, một số lượng, một trị giá)

der größte Teil (m)

volume

tuyệt đại đa số

der Beifall der Menge

volume

sự hoan hô của đám đông

der schwierigste Teil der Aufgabe

volume

phần khó khăn nhất của bài làm

der schönste Teil des Landes

volume

phần đẹp nhất của đất nước

einen Teil einer schematischen Darstellung punktieren

volume

vẽ chấm điểm trên phần đồ thị biểu diễn

Xem thêm