flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

der gestirnte Himmel

volume

bầu trời đầy sao

der gestirnte Himmel

volume

bầu trời đầy tinh tú

der blaue Himmel

volume

bầu trời xanh biếc

der Himmel ist bedeckt

volume

trời u ám

der Himmel umwölkt sich

volume

bầu trời kéo mây che phủ

das weiß der Himmel!

volume

chỉ có trời mới biết! (khẩu ngữ)

der Himmel verdunkelt sich

volume

bầu trời tối sầm lại

der Himmel verschleiert sich

volume

bầu trời bị mây (sương mù) che phủ

der Himmel trübt sich

volume

bầu trời trở nên u ám

der Himmel zieht sich auf

volume

bầu trời trở nên quang đãng dần dần

das möge der Himmel verhüten

volume

có trời che chở

der Himmel öffnete seine Schleusen

volume

trời bắt đầu đổ mưa to (mưa rào)

der Himmel war wolkenlos blau

volume

bầu trời trong xanh quang đãng

das weiß der liebe Himmel!

volume

chỉ có trời mới biết!

der Himmel verfinstert sich zusehends

volume

bầu trời tối sầm lại thấy rõ

der Himmel bewahre mich davor

volume

trời (Thượng đế) đã che chở tôi

Xem thêm