flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

die Nachricht verbreitete sich schnell

volume

tin tức phổ biến nhanh

eine Nachricht verbreitete sich rasch

volume

một tin tức được phổ biến nhanh

sich den ersten Platz (Preis) erkämpfen

volume

hăng say tranh đấu giành hạng (giải) nhất

eine verbreitete Zeitung

volume

một tờ báo được phổ biến

dicker Bruker

volume

kẻ giàu có (khẩu ngữ)

ostentativ den Platz wechseln

volume

cố tình đổi chỗ khác

eine verbreitete Ansicht

volume

một quan điểm được quảng bá

Platz

volume

<ra lệnh cho chó> ngồi yên!

den ersten Platz einnehmen

volume

chiếm hàng đầu

die Nachricht verbreitete sich wie ein Lauffeuer

volume

tin tức phổ biến rất nhanh như lửa cháy lan tràn

über eine Straße (einen Platz) hinübergehen

volume

đi băng ngang một con đường (một công viên)

ein dicker Brocken

volume

một đầu đạn to lớn (khẩu ngữ)

dicker Stoff (m)

volume

vải dày cộp

großer (dicker) Brummer

volume

quả đạn lớn; máy bay thả bom (khẩu ngữ)

sich den Schädel zermartern (über etwas)

volume

tập trung đầu óc suy nghĩ (về việc gì)

sich den Kopf (über etwas) zerbrechen

volume

suy nghĩ nát óc (về việc gì)

Xem thêm