flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

der (die) Heißgeliebte

volume

anh (cô) tình nhân say đắm

der (die) Beste in der Klasse

volume

người giỏi nhất lớp

die Entmachtung der Präsidenten (der Generäle)

volume

sự tước quyền bính vị tổng thống (các tướng lĩnh)

die Regel der Rechtschreibung (der Zeichensetzung)

volume

quy luật chính tả (bỏ dấu)

die Stunde der Entscheidung (der Gefahr)

volume

thời điểm quyết định (nguy hiểm)

die Muse der Tanzkunst (der Musik)

volume

nữ thần về múa nghệ thuật (âm nhạc)

die Fessel der Ehe (der Freundschaft)

volume

sự ràng buộc của hôn nhân (tình bạn)

die Spitzen der Gesellschaft (der Satdt)

volume

giới hàng đầu của xã hội (thành phố)

die Freuden der Jugend (der Liebe)

volume

niềm vui của tuổi trẻ (tình yêu)

die Schranken der Konvention (der Wirklichkeit)

volume

giới hạn của bản hiệp ước (thực tế)

die Meinung der Allgemeinheit (der Leute, der Masse)

volume

ý kiến tổng quát (thiên hạ, đám đông)

die Zeit der Baumblüte

volume

thời gian cây nở nhụy

die Duplizität der Fälle

volume

sự trùng hợp giống nhau ngẫu nhiên của hai trường hợp

die Hauptmasse der Zuschauer

volume

đa số {đông} khán giả

die Großen der Welt

volume

giới cao trọng, quý tộc

die Klasse der Säugetiere

volume

loài động vật có vú

Xem thêm