flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

schon vom Zusehen wird mir schwindlig

volume

chỉ cần nhìn là tôi đã cảm thấy chóng mặt

vom bloßen Hinsehen wird mir schlecht

volume

chỉ nhìn không thôi đã làm tôi khó chịu

vom l. Oktober an wird geheizt

volume

bắt đầu sưởi từ mùng 1 tháng 10

die Aussicht vom Berggipfel (vom Fenster)

volume

quang cảnh từ đỉnh núi (từ cửa sổ)

vom bloßen Hinschauen wird mir schon schwindlig

volume

chỉ cần nhìn không là tôi đã thấy chóng mặt

die Situation wird kritisch

volume

tình hình trở nên nghiêm trọng

und das Ende vom Lied wird sein, daß…

volume

và sự việc sẽ chấm dứt, khi… (khẩu ngữ)

die Mater wird hintergossen

volume

bản in được lót chì

die Mauer wird unterfangen

volume

bức tường sẽ được đào móng ra

endlose (flotte, kurze, lange, rasche, schnelle) Fahrt

volume

chuyến đi không ngừng (trôi chảy, ngắn, dài, vội vã, nhanh chóng)

die Katze vom Tisch scheuchen

volume

đuổi con mèo ra khỏi bàn

die Schuppen vom Fisch abschaben

volume

cạo sạch vảy cá

die Vase vom Schrank nehmen

volume

lấy bình hoa ra khỏi tủ

die Spreu vom Weizen sondern

volume

phân biệt (gạn lọc) giữa tốt và xấu

die Firma wird die Fahrtkosten zurückerstatten

volume

công ty sẽ hoàn lại tiền xe

die Sache ist vom Tisch

volume

sự việc được giải quyết xong (khẩu ngữ)

Xem thêm