flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

die Verhältnisse

volume

tình trạng (trạng huống) của cuộc sống

die hiesigen Verhältnisse

volume

theo tỷ lệ của vùng này

die gesellschaftlichen Verhältnisse

volume

liên hệ tập thể (xã hội)

die Ungunst der Verhältnisse

volume

sự liên hệ bất lợi

die örtlichen Verhältnisse

volume

trạng huống (tình thế) của địa phương

die sozialen Verhältnisse

volume

tình trạng khác biệt trong xã hội

klare Verhältnisse

volume

mối liên hệ rõ ràng, minh bạch

die örtlichen (politischen) Verhältnisse

volume

trạng huống (tình trạng) địa phương (chính trị)

die Verhältnisse sind schuld daran

volume

tình thế đã tạo nên lầm lỗi cho việc này

die besonderen Umstände (Verhältnisse) berücksichtigen

volume

để ý tình trạng (tình huống) đặc biệt

sein Gewissen erforschen

volume

tìm hiểu lương tâm của hắn

den Mond erforschen

volume

thám hiểm mặt trăng

trostlose Verhältnisse

volume

tình trạng thảm hại

die Wirkungsweise eines neuen Stoffes (Mittels) erforschen

volume

nghiên cứu phương cách ảnh hưởng của một chất mới (thuốc mới)

befriedigende Verhältnisse vorfinden

volume

đứng trước tình trạng toại nguyện

klimatische Einflüsse (Lage, Verhältnisse)

volume

ảnh hưởng (tình trạng, liện hệ)

Xem thêm