flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

der Bergsteiger klettert mit Seil (sichert sich mit einem Seil)

volume

người leo núi leo bằng dây (cột an toàn bằng dây)

Bergsteiger (m)

volume

người leo núi

ein Haus mit einem Baum davor

volume

căn nhà có một cây ở phía trước

ein Konto mit einem Betrag belasten

volume

trương mục ngân hàng bị một món tiền làm cho thâm thủng

ein Schriftstück mit einem Stempel versehen

volume

đóng dấu lên trên một văn bản

mit einem Mal

volume

với một lần, bằng một lần

ein Tisch mit einem Teppich darunter

volume

một cái bàn có tấm thảm ở phía dưới

mit einem Wort

volume

bằng lời ngắn gọn, bằng đôi lời

mit einem Schlag

volume

bỗng nhiên, đột nhiên, bất thình lình

mit einem Augenzwinkern

volume

với cái nháy mắt ngầm

mit einem Male

volume

bất thình lình

mit einem Wort

volume

nói tóm lại

jmdn. mit einem Besuch (mit einem Geschenk) erfreuen

volume

làm cho người nào thích thú bằng một cuộc viếng thăm (bằng một món quà)

ein Stück Boden mit einem Zaun einschließen

volume

vây quanh thửa đất bằng hàng dậu

mit einem Mädchen (einem Mann) gehen

volume

đi (có liên hệ) với một cô gái (người đàn ông)

die Musik setzte mit einem Tusch ein

volume

bắt đầu trỗi nhạc sau tiếng gõ nhịp

Xem thêm