flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

ein Helfer in der Not

volume

người giúp đỡ trong cơn hoạn nạn

freiwillige Helfer einsetzen

volume

đặt người trợ giúp tình nguyện

Helfer (m), Gehilfe (m)

volume

phụ tá

jmdn. zum Freund (Helfer, Verbündeten) gewinnen

volume

chiếm được cảm tình với người nào để trở thành bạn (người trợ giúp, đồng minh)

jmdm. einen Helfer zur Seite stellen

volume

cử (đặt) một người giúp đỡ bên cạnh người nào

Mitarbeiter (m), Gehilfe (m), Helfer (m)

volume

người giúp việc

ich habe an ihm einen tüchtigen Helfer

volume

tôi có anh ấy là một người phụ tá tích cực

der Dieb muß einen Helfer gehabt haben

volume

tên trộm phải có một người trợ giúp

ein Mann, ein Wort!

volume

<tục ngữ> một người, một lời

ein wenig, ein bißchen

volume

một ít

ein Gebiet (ein Haus, ein Zimmer) bewohnen

volume

cư ngụ cả một vùng (một căn nhà, một căn phòng)

ein Lager (ein Zelt) aufschlagen

volume

dựng một trại (một cái lều)lên

ein Er und ein Sie

volume

một người đàn ông và một người đàn bà (khẩu ngữ)

ein Bausatz für ein Modellflugzeug

volume

bộ lắp ráp máy bay đồ chơi

ein Geschäft (ein Laden) auftun

volume

tiếng Thụy Sĩ: thành lập một cửa tiệm (cửa hàng)

ein Paket ein Empfang nehmen

volume

đón nhận một bưu kiện

Xem thêm