Tuỳ chỉnh
er ist ein glänzender Redner (Sänger, Schauspieler)
anh ấy là một diễn giả (ca sĩ, diễn viên) xuất sắc
ein genialer (glänzender, glücklicher, launiger, seltsamer, witziger, wunderlicher) Einfall
một ý nghĩ bất chợt thông thái (sáng chói, thỏa đáng, vui tươi, hiếm hoi, giễu cợt, lạ lùng)
guter (glänzender, schlechter, übier) Laune sein
tâm trạng vui (sáng rực, xấu, buồn)
ein Mann, ein Wort!
<tục ngữ> một người, một lời
ein wenig, ein bißchen
một ít
ein Gebiet (ein Haus, ein Zimmer) bewohnen
cư ngụ cả một vùng (một căn nhà, một căn phòng)
ein Lager (ein Zelt) aufschlagen
dựng một trại (một cái lều)lên
ein Er und ein Sie
một người đàn ông và một người đàn bà (khẩu ngữ)
ein Bausatz für ein Modellflugzeug
bộ lắp ráp máy bay đồ chơi
ein Geschäft (ein Laden) auftun
tiếng Thụy Sĩ: thành lập một cửa tiệm (cửa hàng)
ein Paket ein Empfang nehmen
đón nhận một bưu kiện
ein Schiff (ein Wagen) rammen
đụng phải, tông phải chiếc thuyền (chiếc xe)
ein Schiff (ein Flugzeug) trimmen
phân phối trọng lượng một chiếc tàu thủy (máy bay) sao cho có thể được một thế nổi (thế bay) thuận lợi
überraschend trat ein Wetterumsturz ein
bất ngờ xảy ra một sự thay đổi thời tiết
ein Baby (ein Kind) erwarten
mang thai
ein Antwort (ein Gedicht) herunterschnurren
sổ ra ào ào câu trả lời (bài thơ)
Xem thêm