flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

er ist ein glänzender Redner (Sänger, Schauspieler)

volume

anh ấy là một diễn giả (ca sĩ, diễn viên) xuất sắc

ein genialer (glänzender, glücklicher, launiger, seltsamer, witziger, wunderlicher) Einfall

volume

một ý nghĩ bất chợt thông thái (sáng chói, thỏa đáng, vui tươi, hiếm hoi, giễu cợt, lạ lùng)

guter (glänzender, schlechter, übier) Laune sein

volume

tâm trạng vui (sáng rực, xấu, buồn)

ein Mann, ein Wort!

volume

<tục ngữ> một người, một lời

ein wenig, ein bißchen

volume

một ít

ein Gebiet (ein Haus, ein Zimmer) bewohnen

volume

cư ngụ cả một vùng (một căn nhà, một căn phòng)

ein Lager (ein Zelt) aufschlagen

volume

dựng một trại (một cái lều)lên

ein Er und ein Sie

volume

một người đàn ông và một người đàn bà (khẩu ngữ)

ein Bausatz für ein Modellflugzeug

volume

bộ lắp ráp máy bay đồ chơi

ein Geschäft (ein Laden) auftun

volume

tiếng Thụy Sĩ: thành lập một cửa tiệm (cửa hàng)

ein Paket ein Empfang nehmen

volume

đón nhận một bưu kiện

ein Schiff (ein Wagen) rammen

volume

đụng phải, tông phải chiếc thuyền (chiếc xe)

ein Schiff (ein Flugzeug) trimmen

volume

phân phối trọng lượng một chiếc tàu thủy (máy bay) sao cho có thể được một thế nổi (thế bay) thuận lợi

überraschend trat ein Wetterumsturz ein

volume

bất ngờ xảy ra một sự thay đổi thời tiết

ein Baby (ein Kind) erwarten

volume

mang thai

ein Antwort (ein Gedicht) herunterschnurren

volume

sổ ra ào ào câu trả lời (bài thơ)

Xem thêm