flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

er verfügt über ein großes Wissen

volume

ông ta có sẵn một kiến thức rộng lớn

ein großes Lamento (über etwas) anstimmen

volume

lên giọng ta thán ầm ĩ

ein großes Geschäft (ein großes Grundstück)

volume

một cửa tiệm lớn (một thửa đất rộng)

ein großes Ganzes

volume

một số lượng lớn

ein großes Vermögen erwerben

volume

tậu được một tài sản lớn

ein großes Haus besitzen

volume

có sở hữu một căn nhà lớn

ein großes Geschrei erheben

volume

bắt đầu la hét ầm ĩ

ein großes Glas Bier

volume

một ly bia lớn

ein großes (kleines) Quantum

volume

một số lượng lớn (nhỏ)

ein großes (hohes) Tier

volume

<hơi miệt thị> một nhân vật quan trọng (tai to mặt lớn) (khẩu ngữ)

großes Gepäck

volume

hành lý lớn

ein großes Maul haben

volume

<thô tục> có mồm mép rộng khoác lác

ein großes (starkes) Mannsbild

volume

một người đàn ông to lớn (mạnh mẽ)

sich um ein großes verändern

volume

tự mình rất thay đổi

sie führen ein großes Haus

volume

bà ấy có nhiều công việc trong nhà

ein großes (überwältigendes, unverhofftes) Glück

volume

một điều may mắn lớn lao (rất lớn, bất ngờ)

Xem thêm