flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

das war ein schmutziges Lachen

volume

đó là một nụ cười thô tục

lauthals lachen

volume

cười gân cổ

schallend lachen

volume

cười vang

gezwungen lachen

volume

cười gượng gạo

schallend lachen

volume

cười ồ

sardonisches Lachen

volume

cười quặn người lại

verkrampftes Lachen

volume

nụ cười gượng gạo

zwerchfellerschütterndes Lachen

volume

cái cười làm rung chuyển cả người

schallend lachen

volume

cười dòn dã

schallend lachen

volume

cười rân

gekünstelt lachen

volume

cười gắng gượng

herzlich lachen

volume

cười nồng nhiệt

perlendes Lachen

volume

tiếng cười khanh khách, giọng cười tựa ngọc rơi

Tränen lachen

volume

cười chảy nước mắt

schallend lachen

volume

cười ré lên

ein heimliches Flüstern (Lächeln, Lachen, Zeichen)

volume

một sự rỉ tai (nụ cười mỉm, nụ cười, dấu hiệu) bí ẩn

Xem thêm