Tuỳ chỉnh
solch ein Mensch (ein solcher Mensch)
một người tương tự như vậy
ein alltäglicher Mensch
một người bình thường
ein ausgerechneter Mensch
tiếng Thụy Sĩ: một người tình toán hơn thiệt cho mình
ein aufrichtiger Mensch
một người thành thật
ein erwachsener Mensch
một người trưởng thành
ein exzentrischer Mensch
người có tính độc đoán thái quá
ein irritabler Mensch
một người dễ bị kích thích
ein lebensfroher Mensch
một người vui sống
ein hintergründiger Mensch
một người bí hiểm
ein gereifter Mensch
một người trưởng thành, từng trải
ein mitteilsamer Mensch
một người cởi mở
ein seltsamer Mensch
một người lạ thường
ein rüpelhafter Mensch
một người thô lỗ
ein schrecklicher Mensch!
một người quấy nhiễu! (khẩu ngữ)
ein unsympathischer Mensch
một người không có thiện cảm
ein unselbständiger Mensch
một người không tự lập
Xem thêm