flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

solch ein Mensch (ein solcher Mensch)

volume

một người tương tự như vậy

ein alltäglicher Mensch

volume

một người bình thường

ein ausgerechneter Mensch

volume

tiếng Thụy Sĩ: một người tình toán hơn thiệt cho mình

ein aufrichtiger Mensch

volume

một người thành thật

ein erwachsener Mensch

volume

một người trưởng thành

ein exzentrischer Mensch

volume

người có tính độc đoán thái quá

ein irritabler Mensch

volume

một người dễ bị kích thích

ein lebensfroher Mensch

volume

một người vui sống

ein hintergründiger Mensch

volume

một người bí hiểm

ein gereifter Mensch

volume

một người trưởng thành, từng trải

ein mitteilsamer Mensch

volume

một người cởi mở

ein seltsamer Mensch

volume

một người lạ thường

ein rüpelhafter Mensch

volume

một người thô lỗ

ein schrecklicher Mensch!

volume

một người quấy nhiễu! (khẩu ngữ)

ein unsympathischer Mensch

volume

một người không có thiện cảm

ein unselbständiger Mensch

volume

một người không tự lập

Xem thêm