flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

eine Liste anlegen (aufstellen)

volume

lập (thiết kế) một danh sách

eine Spannung anlegen an

volume

đặt vào một điện áp

eine Leiter anlegen (aufstellen)

volume

đặt (dựng) cái thang

Feuer anlegen

volume

mồi lửa, nhúm lửa

Feuer anlegen

volume

để lửa cho cháy, phóng hỏa

anlegen, anlaufen

volume

cập bến

Trauer anlegen

volume

để tang

der Förster wird eine Schonung anlegen

volume

viên kiểm lâm sẽ ấn định khu rừng non được bảo vệ

mit Hand anlegen

volume

tự bắt tay vào làm

einen Säugling anlegen

volume

cho con bú

einen Hund anlegen

volume

cột dây cho con chó

jmdm. Handschellen anlegen

volume

còng tay người nào

Kapital verzinslich anlegen

volume

đầu tư vốn sinh lời

sein Kapital anlegen

volume

để tiền sinh lợi

einen Eid anlegen

volume

đưa ra lời thề

die Manschette anlegen

volume

dùng thế kẹp cổ

Xem thêm