Tuỳ chỉnh
es ist eine Pracht
thật là tuyệt vời
kalte Pracht
sự lộng lẫy lạnh lùng (khẩu ngữ)
verschwenderische Pracht
sự xa hoa phí phạm
große Pracht entfalten
phát triển một cách nguy nga
die Kunstsprünge (Übungen) an den Geräten waren eine wahre Pracht
sự nhảy tập biểu diễn nghệ thuật ở dụng cụ thể dục thật là tuyệt vời (khẩu ngữ)
all die verflossene Herrlichkeit (Pracht)
tất cả mọi vẻ đẹp tuyệt vời (sự lộng lẫy) nhập nhòa
sich mit großer Pracht umgeben
có sự xa hoa, lộng lẫy vây quanh
eine Anzahl von
một vài (khẩu ngữ)
sich zu voller Pracht (Schönheit) entfalten
phát triển hoàn toàn sự lộng lẫy (vẻ đẹp)
eine Lawine von Zuschriften (von Ereignissen)
một số lượng khổng lồ thư từ (biến cố) đổ đến dồn dập
eine Unzahl von Geschenken (von Menschen)
vô số quà tặng (người)
es war eine wahre Pracht, wie er ihm die Meinung sagte
thật là tuyệt vời khi anh ấy nói thẳng ý kiến với ông ấy (khẩu ngữ)
eine Fülle von Anregungen (von Material)
một lượng lớn lời đề nghị (chất liệu)
eine Herde von Kindern (von Touristen)
một đàn con nít (du khách)
eine Armee von Reportern
một đoàn phóng viên
eine Folge von Tönen
một chuỗi âm thanh
Xem thêm