flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

es ist eine Pracht

volume

thật là tuyệt vời

kalte Pracht

volume

sự lộng lẫy lạnh lùng (khẩu ngữ)

verschwenderische Pracht

volume

sự xa hoa phí phạm

große Pracht entfalten

volume

phát triển một cách nguy nga

die Kunstsprünge (Übungen) an den Geräten waren eine wahre Pracht

volume

sự nhảy tập biểu diễn nghệ thuật ở dụng cụ thể dục thật là tuyệt vời (khẩu ngữ)

all die verflossene Herrlichkeit (Pracht)

volume

tất cả mọi vẻ đẹp tuyệt vời (sự lộng lẫy) nhập nhòa

sich mit großer Pracht umgeben

volume

có sự xa hoa, lộng lẫy vây quanh

eine Anzahl von

volume

một vài (khẩu ngữ)

sich zu voller Pracht (Schönheit) entfalten

volume

phát triển hoàn toàn sự lộng lẫy (vẻ đẹp)

eine Lawine von Zuschriften (von Ereignissen)

volume

một số lượng khổng lồ thư từ (biến cố) đổ đến dồn dập

eine Unzahl von Geschenken (von Menschen)

volume

vô số quà tặng (người)

es war eine wahre Pracht, wie er ihm die Meinung sagte

volume

thật là tuyệt vời khi anh ấy nói thẳng ý kiến với ông ấy (khẩu ngữ)

eine Fülle von Anregungen (von Material)

volume

một lượng lớn lời đề nghị (chất liệu)

eine Herde von Kindern (von Touristen)

volume

một đàn con nít (du khách)

eine Armee von Reportern

volume

một đoàn phóng viên

eine Folge von Tönen

volume

một chuỗi âm thanh

Xem thêm