flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

es befällt ihn

volume

<bệnh tật> cơn bệnh tiêm nhiễm vào anh ấy

eine Sache, jmdn. benennen

volume

đặt tên cho một vật (người)

jmdn. eine Abfindung zahlen

volume

bồi thường người nào bằng tiền

eine Aufforderung (eine Bitte, eine Frage) an jmdn. richten

volume

hướng sự yêu cầu (năn nỉ, câu hỏi) về người nào

jmdn. vor eine Aufgabe stellen

volume

đặt người nào trước một trách nhiệm

jmdn. durch eine Kur heilen

volume

điều trị cho một người nào bằng một kỳ nghỉ điều dưỡng

eine Frage an jmdn. richten

volume

đặt một câu hỏi với người nào

eine Angelegenheit an jmdn. herantragen

volume

đệ trình một sự việc đến người nào

eine Lanze für jmdn. brechen

volume

tranh đấu (tranh thủ) cho người nào

jmdn. auf eine Insel verbannen

volume

đày ải người nào ra một hòn đảo

jmdn. eine Tätigkeit (f) delegieren

volume

cử người nào làm việc gì

jmdn. für eine Sache begeistern

volume

làm cho người nào hứng khởi về việc gì

jmdn. auf eine Bahre betten

volume

đặt người nào nằm lên cái cáng

jmdn. in eine Falle locken

volume

dụ người nào vào bẫy

eine Lobrede auf jmdn. halten

volume

đọc lời tán dương người nào

eine Tratte auf jmdn. austtellen

volume

phát hối phiếu cho người nào

Xem thêm