Tuỳ chỉnh
eine Karte von Deutschland
một tấm bản đồ nước Đức
die Fauna Afrikas
động vật vùng Phi châu
nach Deutschland fahren
sang nước Đức
in Deutschland
ở (trong) nước Đức
Deutschland (n)
nước Đức
Schachmeister von Deutschland
nhà quán quân cờ tướng của Đức
Verhandlungen zwischen Frankreich und Deutschland
các cuộc hiệp thương giữa Pháp và Đức
für eine Schulzweek
để sử dụng (dùng) trong trường học
Bundesrepublik Deutschland, <viết tắt> BRD
Cộng hòa Liên bang Đức
für eine Sache (für jmdn.) geradestehen
đứng bảo đảm, chịu trách nhiệm cho một việc gì (cho người nào)
das politisch zerrissene Deutschland im 19, Jahrhundert
nền chính trị bị phân chia của Đức vào thế kỷ thứ 19
für eine Fahrt buchen
ghi chỗ cho một chuyến đi
für eine Idee streiten
tranh đấu cho một ý tưởng
eine Summe bewilligen (für)
chấp thuận món tiền (cho)
für eine Sache wirken
hành động cho một việc gì
eine Zuschlagkarte für Schnellzüge
vé phụ trội cho xe lửa tốc hành
Xem thêm