flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

eine Karte von Deutschland

volume

một tấm bản đồ nước Đức

die Fauna Afrikas

volume

động vật vùng Phi châu

nach Deutschland fahren

volume

sang nước Đức

in Deutschland

volume

ở (trong) nước Đức

Deutschland (n)

volume

nước Đức

Schachmeister von Deutschland

volume

nhà quán quân cờ tướng của Đức

Verhandlungen zwischen Frankreich und Deutschland

volume

các cuộc hiệp thương giữa Pháp và Đức

für eine Schulzweek

volume

để sử dụng (dùng) trong trường học

Bundesrepublik Deutschland, <viết tắt> BRD

volume

Cộng hòa Liên bang Đức

für eine Sache (für jmdn.) geradestehen

volume

đứng bảo đảm, chịu trách nhiệm cho một việc gì (cho người nào)

das politisch zerrissene Deutschland im 19, Jahrhundert

volume

nền chính trị bị phân chia của Đức vào thế kỷ thứ 19

für eine Fahrt buchen

volume

ghi chỗ cho một chuyến đi

für eine Idee streiten

volume

tranh đấu cho một ý tưởng

eine Summe bewilligen (für)

volume

chấp thuận món tiền (cho)

für eine Sache wirken

volume

hành động cho một việc gì

eine Zuschlagkarte für Schnellzüge

volume

vé phụ trội cho xe lửa tốc hành

Xem thêm