Tuỳ chỉnh
eine feine Familie
một gia đình quý phái
eine besonders feine Ware
một món hàng tốt đặc biệt
eine feine Nase haben
có mũi bén nhạy (khẩu ngữ)
eine feine Zunge haben
<ăn uống> có cái lưỡi sành điệu
feine Leute
người lịch thiệp
kräftige Farben
màu sắc nổi bật
eine wirkliche feine Dame
một người đàn bà thật sự lịch thiệp
um eine milde Gabe bitten
xin được bố thí, xin lòng hảo tâm
kräftige Arme
cánh tay khỏe mạnh
er schreibt eine kräftige Handschrift
hắn ta nhúng tay mạnh mẽ vào (khẩu ngữ)
kräftige Stimme
giọng nói to
jmdm. eine kräftige Ohrfeige geben
cho người nào một cái tát tai kịch liệt
er schreibt eine kräftige Handschrift
ông ấy cho một cái tát tai đích đáng (khẩu ngữ)
milde Farben
màu sắc nhẹ nhàng
väterliche Milde
lòng nhân từ của người cha
eine feine (schmale, zierliche) Nase
một cái mũi xinh (thon, mảnh dẻ)
Xem thêm