flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

eine extreme Partei

volume

một đảng cực đoan

Anschluß an eine Partei

volume

sự gia nhập một đảng

eine Partei bilden (gründen)

volume

nhóm thành (sáng lập) một đảng

eine neue Partei gründen

volume

sáng lập một đảng mới

in eine Partei eintreten

volume

gia nhập vào một đảng

für eine Partei werben

volume

vận động cho một đảng

Andersdenkende (Agenten) unterwandern eine Partei

volume

người khác chính kiến (điệp viên) len lỏi vào một đảng

eine Partei (als Mitglied) angehören

volume

<là đảng viên> thuộc về một đảng

alternative Partei

volume

đảng giải pháp khác

eine Partei mit liberaler Tendenz

volume

một đảng có khuynh hướng tự do

kleindeutsche Partei

volume

đảng phái chính trị của Đức từ năm 1848-1866

Sozialdemokratische Partei

volume

đảng dân chủ xã hội

Geschlossenheit der Partei

volume

sự đoàn kết của đảng

Freie Demokratische Partei

volume

(viết tắt: FDP) đảng dân chủ tự do

kommunistische Partei (f)

volume

đảng cộng sản

ein Land (ein Volk, eine Partei) unterwandern

volume

trà trộn vào một quốc gia (dân chúng, một đảng)

Xem thêm