Tuỳ chỉnh
eine extreme Partei
một đảng cực đoan
Anschluß an eine Partei
sự gia nhập một đảng
eine Partei bilden (gründen)
nhóm thành (sáng lập) một đảng
eine neue Partei gründen
sáng lập một đảng mới
in eine Partei eintreten
gia nhập vào một đảng
für eine Partei werben
vận động cho một đảng
Andersdenkende (Agenten) unterwandern eine Partei
người khác chính kiến (điệp viên) len lỏi vào một đảng
eine Partei (als Mitglied) angehören
<là đảng viên> thuộc về một đảng
alternative Partei
đảng giải pháp khác
eine Partei mit liberaler Tendenz
một đảng có khuynh hướng tự do
kleindeutsche Partei
đảng phái chính trị của Đức từ năm 1848-1866
Sozialdemokratische Partei
đảng dân chủ xã hội
Geschlossenheit der Partei
sự đoàn kết của đảng
Freie Demokratische Partei
(viết tắt: FDP) đảng dân chủ tự do
kommunistische Partei (f)
đảng cộng sản
ein Land (ein Volk, eine Partei) unterwandern
trà trộn vào một quốc gia (dân chúng, một đảng)
Xem thêm