flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

felsige (flache, steile) Küste

volume

bờ biển đá ngầm (bằng phẳng, dốc)

eine flache Uterhaltung führen

volume

hướng dẫn câu chuyện một cách nhàm chán

flache Gedanken

volume

tư tưởng nông cạn

flache Teller

volume

đĩa cạn

eine flache Stelle im Fluß

volume

chỗ lòng sông cạn

eine flache (runde, tiefe, verdeckte) Schüssel

volume

một cái tô cạn (tròn, sâu, đậy kín)

die flache Hand

volume

bàn tay phẳng, nông cạn

flache Nase (Stirn)

volume

mũi (trán) tẹt

flache (hohe, orthopädische, spitze) Schuhe

volume

đôi giày thấp (cao, chỉnh hình, nhọn)

an jmds. Steile rücken

volume

xích chỗ lại ngồi gần bên người nào

eine gute (leserliche, liederliche, regelmäßige, schöne, schräge, steile, unleserliche) Schrift

volume

chữ viết tốt (đọc được, cẩu thả, đều đặn, đẹp đẽ, xiên xẹo, nghiêng dốc, không đọc được)

enge (scharfe, steile, weite) Kurve

volume

khúc quanh hẹp (gắt, dốc, rộng)

breite (enge, gewundene, steile) Treppe

volume

cầu thang rộng (hẹp, xoắn ốc, dốc đứng)

fliehende (gewölbte, glatte, hohe, niedrige, runzlige, steile) Stirn

volume

trán lõm (nhô, phẳng, cao, thấp, nhăn, dốc)

dunkle (krumme, enge, schmale, steile, winklige) Gasse

volume

đường hẻm tối (cong, hẹp, chật chội, dốc, góc cạnh)

eine Baum (eine Mauer) erklettern

volume

leo lên cây (bức tường)

Xem thêm