Tuỳ chỉnh
felsige (flache, steile) Küste
bờ biển đá ngầm (bằng phẳng, dốc)
eine flache Uterhaltung führen
hướng dẫn câu chuyện một cách nhàm chán
flache Gedanken
tư tưởng nông cạn
flache Teller
đĩa cạn
eine flache Stelle im Fluß
chỗ lòng sông cạn
eine flache (runde, tiefe, verdeckte) Schüssel
một cái tô cạn (tròn, sâu, đậy kín)
die flache Hand
bàn tay phẳng, nông cạn
flache Nase (Stirn)
mũi (trán) tẹt
flache (hohe, orthopädische, spitze) Schuhe
đôi giày thấp (cao, chỉnh hình, nhọn)
an jmds. Steile rücken
xích chỗ lại ngồi gần bên người nào
eine gute (leserliche, liederliche, regelmäßige, schöne, schräge, steile, unleserliche) Schrift
chữ viết tốt (đọc được, cẩu thả, đều đặn, đẹp đẽ, xiên xẹo, nghiêng dốc, không đọc được)
enge (scharfe, steile, weite) Kurve
khúc quanh hẹp (gắt, dốc, rộng)
breite (enge, gewundene, steile) Treppe
cầu thang rộng (hẹp, xoắn ốc, dốc đứng)
fliehende (gewölbte, glatte, hohe, niedrige, runzlige, steile) Stirn
trán lõm (nhô, phẳng, cao, thấp, nhăn, dốc)
dunkle (krumme, enge, schmale, steile, winklige) Gasse
đường hẻm tối (cong, hẹp, chật chội, dốc, góc cạnh)
eine Baum (eine Mauer) erklettern
leo lên cây (bức tường)
Xem thêm