flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

zeitgenössische Berichte

volume

các bài tường thuật đương thời

Karikatur (f)

volume

tranh đả kích

eine politische Richtung

volume

một xu hướng chính trị

politische Gesinnung

volume

tư tưởng chính trị

politische Verwicklungen

volume

những sự rối loạn chính trị

politische Vorleistung

volume

sự nhân nhượng trước với đối thủ chính trị, với hi vọng rằng sau này họ sẽ đáp lễ lại

eine gesellschaftliche (politische, wirtschaftliche) Frage

volume

một vấn đề của tập thể (chính trị, kinh tế)

eine diplomatische (politische) Sendung erfüllen

volume

thi hành xong một sứ mạng ngoại giao (chính trị)

die politische Wirren

volume

tình trạng hỗn loạn chính trị

politische Laufbahn (f)

volume

quá trình hoạt động chính trị

politische Entspannung

volume

sự làm bớt căng thẳng chính trị

politische Nachrichten

volume

tin tức chính trị

politische Spannung

volume

sự căng thẳng chính trị

die politische Großwetterlage

volume

tình hình chính trị tổng quát

politische (religiöse) Unruhe

volume

biến loạn chính trị (tôn giáo)

politische Tätigkeit (f)

volume

hoạt động chánh trị

Xem thêm