Tuỳ chỉnh
zeitgenössische Berichte
các bài tường thuật đương thời
Karikatur (f)
tranh đả kích
eine politische Richtung
một xu hướng chính trị
politische Gesinnung
tư tưởng chính trị
politische Verwicklungen
những sự rối loạn chính trị
politische Vorleistung
sự nhân nhượng trước với đối thủ chính trị, với hi vọng rằng sau này họ sẽ đáp lễ lại
eine gesellschaftliche (politische, wirtschaftliche) Frage
một vấn đề của tập thể (chính trị, kinh tế)
eine diplomatische (politische) Sendung erfüllen
thi hành xong một sứ mạng ngoại giao (chính trị)
die politische Wirren
tình trạng hỗn loạn chính trị
politische Laufbahn (f)
quá trình hoạt động chính trị
politische Entspannung
sự làm bớt căng thẳng chính trị
politische Nachrichten
tin tức chính trị
politische Spannung
sự căng thẳng chính trị
die politische Großwetterlage
tình hình chính trị tổng quát
politische (religiöse) Unruhe
biến loạn chính trị (tôn giáo)
politische Tätigkeit (f)
hoạt động chánh trị
Xem thêm