Tuỳ chỉnh
ein Haus errichten
xây nhà
Schranken errichten
thiết lập hàng rào cản (giới hạn)
Heiligtum (Heiliges) schänden
phạm thượng, phạm thánh, làm ô uế vật thiêng liêng
o Gott!, mein Gott!
<tiếng kêu ngạc nhiên, kinh ngạc> Chúa ơi!, Trời ơi!
eine Sperre errichten
dựng rào cản
einen Damm aufschütten (errichten)
đắp đổ (xây dựng) một con đê
grüß Gott!, Gott grüß dich!
<lời chào> chào!
dem Gott ein Tier opfern
tế thần một con thú
mit Gott!, Gott mit dir!
<lời chào từ giã> thượng đế che chở mày!
grüß Gott!
<câu chào hỏi ở miền nam Đức> chào Chúa!
bei Gott!
có thượng đế chứng giám!
Gott dienen
phục vụ Thượng đế
Stützpunkte anlegen (errichten, sich schaffen)
xây dựng (thiết lập, tạo dựng) cứ điểm
eine Säule aufstellen (errichten)
dựng (đặt) một cây cột
ach Gott!
Chúa ơi!
Gott lästern
nhục mạ thượng đế
Xem thêm