flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

ein Haus errichten

volume

xây nhà

Schranken errichten

volume

thiết lập hàng rào cản (giới hạn)

Heiligtum (Heiliges) schänden

volume

phạm thượng, phạm thánh, làm ô uế vật thiêng liêng

o Gott!, mein Gott!

volume

<tiếng kêu ngạc nhiên, kinh ngạc> Chúa ơi!, Trời ơi!

eine Sperre errichten

volume

dựng rào cản

einen Damm aufschütten (errichten)

volume

đắp đổ (xây dựng) một con đê

grüß Gott!, Gott grüß dich!

volume

<lời chào> chào!

dem Gott ein Tier opfern

volume

tế thần một con thú

mit Gott!, Gott mit dir!

volume

<lời chào từ giã> thượng đế che chở mày!

grüß Gott!

volume

<câu chào hỏi ở miền nam Đức> chào Chúa!

bei Gott!

volume

có thượng đế chứng giám!

Gott dienen

volume

phục vụ Thượng đế

Stützpunkte anlegen (errichten, sich schaffen)

volume

xây dựng (thiết lập, tạo dựng) cứ điểm

eine Säule aufstellen (errichten)

volume

dựng (đặt) một cây cột

ach Gott!

volume

Chúa ơi!

Gott lästern

volume

nhục mạ thượng đế

Xem thêm