Tuỳ chỉnh
einem Geschäft neue Kunden zuführen
giới thiệu những khách hàng mới cho một cửa hàng
einem Redner das Wort entziehen
giành mất lời của diễn giả
latente Wärme
nhiệt ẩn
jmdm. jmdn. zuführen
giới thiệu ai cho người nào
auf etwas zuführen
dẫn về hướng nào
spezifische Wärme
tỷ nhiệt
spezifische Wärme
nhiệt năng riêng (cần thiết để làm cho 1 gram chất liệu tăng lên 1độ C)
Wärme leiten
truyền dẫn nhiệt
dem Magen Nahrung zuführen
đưa thực phẩm vào dạ dày
isotroper Körper
vật đẳng hướng
diamagnetischer Körper
vật nghịch từ
flüssiger Körper
vật thể lỏng
wohltuende Kühle (Wärme)
sự mát (ấm) dễ chịu
jmdm. Blut entziehen
lấy máu của người nào
jmdm. Kräfte entziehen
làm mất sức của người nào
Körper durchschallen
rọi sóng siêu âm qua cơ thể
Xem thêm