flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

einem Geschäft neue Kunden zuführen

volume

giới thiệu những khách hàng mới cho một cửa hàng

einem Redner das Wort entziehen

volume

giành mất lời của diễn giả

latente Wärme

volume

nhiệt ẩn

jmdm. jmdn. zuführen

volume

giới thiệu ai cho người nào

auf etwas zuführen

volume

dẫn về hướng nào

spezifische Wärme

volume

tỷ nhiệt

spezifische Wärme

volume

nhiệt năng riêng (cần thiết để làm cho 1 gram chất liệu tăng lên 1độ C)

Wärme leiten

volume

truyền dẫn nhiệt

dem Magen Nahrung zuführen

volume

đưa thực phẩm vào dạ dày

isotroper Körper

volume

vật đẳng hướng

diamagnetischer Körper

volume

vật nghịch từ

flüssiger Körper

volume

vật thể lỏng

wohltuende Kühle (Wärme)

volume

sự mát (ấm) dễ chịu

jmdm. Blut entziehen

volume

lấy máu của người nào

jmdm. Kräfte entziehen

volume

làm mất sức của người nào

Körper durchschallen

volume

rọi sóng siêu âm qua cơ thể

Xem thêm