flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

er hat den Irrtum richtiggestellt [richtig gestellt]

volume

anh ấy đã chỉnh đốn lại sự lầm lẫn

er hat bei mir einmal richtig ausgepackt

volume

hắn ta đã một lần thổ lộ với tôi

er hat es doch richtig wieder vergessen!

volume

anh ấy đã thật sự quên lần nữa

annähernd, ungefähr, etwa, zirka

volume

ước chừng

ganz richtig!

volume

hoàn toàn đúng!

dort hat es nicht richtig gelegen

volume

chỗ đó không phải là chỗ thích hợp

mein Vorredner hat sehr richtig bemerkt, daß…

volume

người diễn thuyết trước tôi có nhận xét rất đúng, rằng…

richtig rechnen

volume

tính đúng

etwas richtig machen

volume

làm cái gì cho đúng

ganz richtig

volume

rất đúng !

sehr richtig!

volume

rất đúng!

richtig urteilen

volume

phán quyết đúng

die Nachricht hat sich als falsch (richtig) herausgestellt

volume

tin tức này được phát hiện ra là đúng (sai)

er wurde richtig ärgerlich (aufgebracht, zornig)

volume

ông ấy đã thật sự bực mình (nổi nóng, nóng giận)

er ist nicht ganz richtig im Kopf

volume

hắn ta hay lẩm cẩm trong đầu (khẩu ngữ)

er ist im Kopf nicht (ganz) richtig

volume

đầu óc anh ấy không (hoàn toàn) còn bình thường

Xem thêm