flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

er hat ihn 'rausgeworfen

volume

ông ấy đã đuổi hắn ra ngoài

er hat ihn schmählich betrogen

volume

anh ấy đã lừa đảo ông ta một cách đê tiện

er hat ihn grob (tüchtig) angefahren

volume

hắn ta lớn tiếng với ông ấy một cách thô lỗ (một cách cẩn thận!)

er hat ihn als Freund behandeln

volume

ông ta đã đối xử với ông ấy như người bạn

Gott hat ihn heimgeholt

volume

Thượng đế đã gọi ông ấy về

Got hat ihn abberufen

volume

anh ta đã chết

Gott hat ihn gerichtet

volume

thượng đế đã hành hình hắn

er kann nicht angeben, wer ihn niedergeschlagen hat

volume

anh ta không thể cho biết, ai đã đánh gục anh ấy

er hat die auf ihn gesetzten Erwartungen enttäuscht

volume

ông ấy đã thất vọng những kỳ vọng đặt nơi anh ta

der Tod hat ihn ereilt

volume

cái chết đến bất ngờ với ông ta

man hat ihn einfach eliminiert

volume

người ta đã loại trừ ông ấy một cách đơn giản

ihn hat der Schlag gerührt

volume

ông ấy bị ngã xỉu, bất tỉnh (khẩu ngữ)

die Krankheit hat ihn abgezehrt

volume

bệnh tật đã làm ông ta gầy gòm

sein Mißerfolg hat ihn deprimiert

volume

sự thất bại của hắn đã làm hắn thoái chí

er hat ihn bei der Polizei als Zeugen angegeben

volume

ông ta đã thông báo cho cảnh sát rằng anh ấy sẽ làm nhân chứng

er hat ihn nach der Niederlage wieder aufbauen müssen

volume

sau sự thất bại, ông ấy đã phải khuyến khích anh ta trở lại

Xem thêm