flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

das Notwendige veranlassen

volume

xúc tiến những điều cần thiết

ein Visum für USA beantragen

volume

đệ đơn xin chiếu khán (hộ chiếu) của Mỹ

notwendige Bedingung

volume

điều kiện cần có

notwendige Vorraussetzung

volume

điều kiện bắt buộc

die Müllabfuhr ist eine notwendige Einrichtung

volume

việc hốt rác là một biện pháp [cơ sở] cần thiết

notwendige Anschaffung (Unterlagen)

volume

sự mua sắm (tài liệu) cần thiết

er hatte Mühe, das Lachen zu unterdrücken

volume

anh ấy đã cố gắng, để nhịn cười

er hatte achterlei zutun

volume

anh ta có tám việc phải làm

er hatte zahlreiche Bekanntschaften

volume

anh ấy quen biết nhiều

die notwendige Voraussetzung dafür ist, daß…

volume

điều kiện trước (tiên quyết) cần thiết cho việc này, là…

er wußte nicht, wohinter er das Geld gelegt hatte

volume

ông ấy đã không biết, ông đã để tiền sau cái gì

im Handumdrehen hatte er die Aufgabe gelöst

volume

nó giải đáp bài toán nhanh như trở bàn tay

das Medikament hatte (nicht) die gewünschte Wirkung

volume

thuốc này đã (không) có hiệu quả như yêu cầu

er hatte keine Fortune

volume

anh ấy không có may mắn

er hatte rote Haut

volume

ông ấy là người da đỏ

als er das sagte, hatte er einen boshaften Hintergedanken

volume

khi hắn nói đến điều ấy, thì hắn đã có một ẩn ý độc ác

Xem thêm