flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

es wird heute abend spät

volume

chiều tối hôm nay

er hat heute abend ein Date

volume

tối nay anh ấy có một cuộc hẹn

heute abend wird im Fernsehen eine Dokumentarsendung übertragen

volume

tối nay một phim tài liệu sẽ được chiếu trên đài truyền hình

er wird nicht vor Abend kommen

volume

ông ấy không đến trước khi trời tối

er verhält sich heute abend recht schweigsam

volume

tối nay ông ta có vẻ khá im lặng

gestern (heute, morgen) abned [ Abend]

volume

chiều tối hôm qua (hôm nay, ngày mai)

Kommst du heute abend? vielleicht!

volume

tối nay mày có đến không? Có lẽ!

voraussichtlich wird er heute noch kommen

volume

có lẽ ông ta sẽ đến ngày hôm nay

was machts du heute abend?

volume

tối nay mày làm gì?

seid ihr heute abend frei?

volume

tối nay tụi bây rảnh không ?

ich bin heute abend eingeladen

volume

tối nay tôi được mời

das Fernsehprogramm bringt heute abend …

volume

chương trình truyền hình tối nay sẽ cho trình chiếu…

er hat heute abend die Unterhaltung allein bestritten

volume

tối nay anh ấy sẽ trình diễn văn nghệ một mình

schon heute wird er die Arbeit abschließen

volume

anh ấy sẽ kết thúc công việc ngay hôm nay

am Abend wird es kühl

volume

trời mát vào buổi tối

sie verabreden sich auf heute abend

volume

họ hẹn gặp nhau vào chiều tối hôm nay

Xem thêm