Tuỳ chỉnh
es wird heute abend spät
chiều tối hôm nay
er hat heute abend ein Date
tối nay anh ấy có một cuộc hẹn
heute abend wird im Fernsehen eine Dokumentarsendung übertragen
tối nay một phim tài liệu sẽ được chiếu trên đài truyền hình
er wird nicht vor Abend kommen
ông ấy không đến trước khi trời tối
er verhält sich heute abend recht schweigsam
tối nay ông ta có vẻ khá im lặng
gestern (heute, morgen) abned [ Abend]
chiều tối hôm qua (hôm nay, ngày mai)
Kommst du heute abend? vielleicht!
tối nay mày có đến không? Có lẽ!
voraussichtlich wird er heute noch kommen
có lẽ ông ta sẽ đến ngày hôm nay
was machts du heute abend?
tối nay mày làm gì?
seid ihr heute abend frei?
tối nay tụi bây rảnh không ?
ich bin heute abend eingeladen
tối nay tôi được mời
das Fernsehprogramm bringt heute abend …
chương trình truyền hình tối nay sẽ cho trình chiếu…
er hat heute abend die Unterhaltung allein bestritten
tối nay anh ấy sẽ trình diễn văn nghệ một mình
schon heute wird er die Arbeit abschließen
anh ấy sẽ kết thúc công việc ngay hôm nay
am Abend wird es kühl
trời mát vào buổi tối
sie verabreden sich auf heute abend
họ hẹn gặp nhau vào chiều tối hôm nay
Xem thêm