Tuỳ chỉnh
Lebensgröße abbilden
rọi ảnh kích thước lớn như thật
idealisiert darstellen
diễn tả một cách lý tưởng
etw verkäst
(tế bào chết) trở thành khối nhầy như phó mát
an etw Teilnehmen
tham gia vào
Mangel an etw
thiếu sót về cái gì
Anteil an etw
tham gia vào cái gì
ein Tier lebensgroß abbilden
rọi ảnh con thú lớn như thật
seine Erlebnisse schildern
thuật lại việc từng trải của ông ta
den Hergang schildern
diễn tả quá trình xảy ra
die nackten Tatsachen schildern
diễn tả sự thật trần trụi [trần truồng]
etwas en détail schildern
diễn tả chi tiết điều gì
etwas in Umrissen schildern
diễn tả sơ qua cái gì bằng vài từ ngữ
jmdm. einen Vorgang schildern
trình bày cho người nào một diễn tiến
in schwungvollen Worten etwas schildern
diễn tả điều gì bằng những từ ngữ sống động
etwas in schwarzen Farben schildern
diễn tả việc gì đen tối (bi quan) hơn
eine Landschaft (einen Menschen) schildern
mô tả một quang cảnh (một người)
Xem thêm