flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

genug für heute!

volume

đủ cho ngày hôm nay!

er hat (nicht) das nötige Rüztzeug für diesen Posten

volume

anh ấy (không có kiến thức cần thiết cho chức vụ này

er eignet sich nicht für diese Aufgabe (diesen Beruf)

volume

hắn ta không thích hợp với trọng trách này (nghề nghiệp này)

ich habe nicht genug Zigaretten für alle

volume

tôi không có đủ thuốc lá cho tất cả

er hat nicht schnell genug geschaltet

volume

anh ấy không hiểu nhanh kịp (khẩu ngữ)

er war erschüttert über diesen Vertrauensbruch (Vorgall)

volume

ông ấy bị rúng động về sự bội tín này (sự việc xảy ra)

er hat für alle Zeit(en) genug

volume

ông ấy có đầy đủ cho mọi thời

für diesen Preis nehme ich das Stück nicht

volume

với giá ấy tôi không lấy vật này đâu

(nicht) genug Ellbogenfreiheit haben

volume

(không) có đủ sự tự do hoạt động

ich kann mich für diesen Gedanken (diese Idee, diesen Plan) nicht erwärmen

volume

tôi không thể phấn khởi trước ý nghĩ này (ý tưởng này, chương trình này)

er nimmt die Schule nicht ernst genug

volume

nó không đủ nghiêm túc lo học hành

er, sie kommt für diese Arbeit (diesen Posten) nicht in Betracht

volume

anh ấy, cô ta không thích hợp với công việc này (chức vụ này)

es ist ein großer Vertrauensbeweis, daß er dir diesen Auftrag gegeben hat

volume

đó là một bằng chứng lớn lao về sự tín nhiệm, khi ông ta đã giao cho mày công tác này

Auftrag abschreiben

volume

hủy bỏ khế ước

genug Fassungsraum für 1000 Personen

volume

có đủ phòng chứa cho 1000 người

im Auftrag

volume

thừa ủy nhiệm

Xem thêm