flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

er ist abgekratzt

volume

nó chết ẻo rồi

gleich danach begann die Vorstellung

volume

ngay sau đó đã bắt đầu buổi trình diễn

gleich anfangs (danach, daraufhin, nach her)

volume

ngay khi bắt đầu (ngay sau đó, về điều đó, rồi sau đó)

er ist nicht der Mann danach (dazu)

volume

ông ấy không là người thích hợp cho việc ấy

er wußte gleich, was Sache ist

volume

anh ấy biết ngay vấn đề như thế nào (khẩu ngữ)

mir ist nicht danach (zumute)

volume

tôi không dám như vậy

die Nachfrage danach ist schwach

volume

nhu cầu sau đó thì thấp

bald danach

volume

ngay sau đó

gleich anfangen, gleich beginnen, gleich gehen, gleich kommen

volume

<với động từ> khởi sự (bắt đầu, đi, đến) ngay tức thì

er wird gleich heftig

volume

ông ấy lại nổi giận ngay bây giờ

er wohnt gleich nebenan

volume

anh ấy cư ngụ ngay ở kế bên

mit ist es gleich!

volume

đối với tôi thì sao cũng được

gleich und gleich [Gleich und Gleich] gesellt sich gern

volume

những gì giống nhau thường hay liên kết với nhau (thường có nghĩa xấu), ngưu tầm ngưu, mã tầm mã (tục ngữ)

gleich groß, gleich gut, gleich schnell, gleich tief, gleich viel, gleich weit

volume

lớn (tốt, nhanh, sâu, nhiều, xa) bằng nhau

das Wetter ist heute nicht danach

volume

thời tiết hôm nay không thuận tiện

er glüht danach, sich zu rächen

volume

ông ấy giận dữ đòi trả đũa

Xem thêm