Tuỳ chỉnh
große (kleine, hohe, niedrige) Zahl
con số lớn (nhỏ, cao, thấp)
hohe (niedrige) Lebenserwartung
có kỳ vọng sinh tồn cao (thấp)
eine hohe (kleine, niedrige) Geldsumme
một khoản tiền cao (nhỏ, thấp)
hohe (niedrige, unerschwingliche) Preise
giá cả cao (thấp, không thể trả được)
eine hohe (niedrige) Hemmschwelle haben
có mức độ ngượng ngùng cao (thấp)
große (hohe) Anforderungen stellen
đưa ra đòi hỏi lớn lao (cao vọng)
eine hohe (niedrige, überhöhte, sozial zumutbare) Miete zahlen
trả tiền thuê cao (thấp, quá cao, hợp với tình trạng xã hội)
fliehende (gewölbte, glatte, hohe, niedrige, runzlige, steile) Stirn
trán lõm (nhô, phẳng, cao, thấp, nhăn, dốc)
eine beträchtliche (große, hohe, stattliche) Summe
một món tiền đáng kể (lớn lao, cao, to tát)
Hohe [hohe] Schule
trình độ nghệ thuật thao diễn ngựa giỏi
die Räume haben getäfelte (hohe, kräftig getönte, niedrige) Decken
căn phòng có trần lát gỗ (cao, đậm màu, thấp)
niedrige Sprache
ngôn ngữ cấp thấp (điện toán)
eine große (kleine, gute, reiche) Auswahl
một sự chọn lựa lớn (ít, tốt, nhiều)
der Hohe [hohe] Herr
ông hoàng, bá tước
das Hohe [hohe] Haus
quốc hội
anständige (aufrichtige, ehrliche, gemeine, gute, knechtische, liberale, niedrige) Gesinnung
tính tình đứng đắn (ngay thẳng, thành thật, hèn hạ, tốt, lệ thuộc, trung dung, thấp kém)
Xem thêm