flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

krakelige Schrift

volume

tuồng chữ nguệch ngoạc

dilatable Buchstaben

volume

mẫu tự dãn ra được

halbfette Buchstaben (Wörter)

volume

mẫu tự (từ ngữ) in nửa đậm

(große) Buchstaben malen

volume

viết nắn nót một mẫu tự (lớn)

verschnörkelte Buchstaben (Schrift)

volume

những mẫu tự (chữ viết) có nét cong bay bướm

Buchstaben (Silben) verschleifen

volume

nói, phát âm không rõ ràng (bỏ sót)

deutsche (griechische, lateinische) Buchstaben

volume

mẫu tự Đức (Hy Lạp, La tinh)

mit Zahlen (Brüchen, Buchstaben) rechnen

volume

tính với con số (phân số, mẫu tự)

die Buchstaben halten nicht Linie

volume

các mẫu tự có chiều cao không bằng nhau (ấn loát)

Kindern einen Buchstaben vorschreiben

volume

viết một mẫu tự để làm mẫu cho đám trẻ

ein Wort mit fünf Buchstaben

volume

một chữ có năm ký tự [mẫu tự]

einen Haken an einen Buchstaben machen

volume

đánh dấu móc vào một mẫu tự

aus zehn Buchstaben ein Wort bilden

volume

lập thành một chữ từ 10 mẫu tự

eine Zahl in Buchstaben schreiben

volume

viết một số ra thành chữ

einen Buchstaben (eine Zahl) hochstellen

volume

xếp một mẫu tự (con số) lên một hàng trên

Buchstaben oder Wörter durch andere Schrift hervorheben

volume

làm nổi bật mẫu tự hoặc từ ngữ bằng kiểu chữ khác

Xem thêm