flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

vernünftig mit jmdm. reden

volume

nói chuyện cởi mở với người nào

er wurde mit Ehrungen überhäuft

volume

anh ấy đã được khen tặng dồn dập

in zunehmendem Maße

volume

trong một mức độ gia tăng

in zunehmendem Maße

volume

với số lượng tăng dần

er wurde mit lautem Hallo begrüßt

volume

ông ấy được chào đón một cách ồn ào

er wurde mit überwältigender Mehrheit gewählt

volume

ông ta được bầu với đại đa số phiếu

er wurde strafversetzt

volume

ông ta bị thuyên chuyển vì phạm lỗi

er wurde überstimmt

volume

ông ta bị thua phiếu

er wird schon noch vernünftig werden

volume

anh ấy sẽ trở nên biết điều hơn

er wurde käseweiß

volume

ông ấy trở nên xanh xao

er wurde kreidebleich

volume

ông ấy nhợt nhạt, xanh xao

sei doch vernünftig!

volume

hãy biết điều!

er wurde mit einer Festschrift (Rede) geehrt

volume

ông ấy được vinh danh qua một bảng văn (một lời phát biểu)

er wurde wieder offiziell

volume

ông ta lại trịnh trọng trở lại

er wurde wieder dienstlich

volume

ông ấy lại trở nên nghiêm nghị

er wurde mit dem Eisernen Kreuz (mit dem Nobelpreis) ausgezeichnet

volume

ông ta được khen tặng một huân chương (giải Nobel)

Xem thêm