Tuỳ chỉnh
überraschend trat ein Wetterumsturz ein
bất ngờ xảy ra một sự thay đổi thời tiết
ein unvorhergesehenes Ereignis trat ein
đã xảy ra một hiện tượng không ngờ trước
unvermutet trat Fieber ein
xảy ra cơn sốt bất ngờ
die Dunkelheit trat ein
màn đêm đã buông xuống
plötzlich trat Ruhe ein
sự yên tĩnh đến bất ngờ
ein Künstler ersten Ranges
một nghệ sĩ hạng nhất
was wir befürchteten, trat tatsächlich ein
những gì chúng tôi lo sợ, đã trở thành sự thật
ein Kraftfahrzeug vom ersten in den zweiten Gang umschalten
sang số xe từ số một sang số hai
den ersten Platz einnehmen
chiếm hàng đầu
Rückschlag eines Gewehres
sự dội ngược lại của cây súng
auf den ersten Blick
từ cái nhìn đầu tiên
in den ersten Nachtstunden
trong những giờ đầu tiên của buổi tối
den ersten Rang behaupten
chiếm giải (hạng) nhất
den ersten Zug tun
đi nước cờ đầu tiên
den ersten Preis gewinnen
trúng lô độc đắc
den ersten Gang einlegen
sang số một
Xem thêm