Tuỳ chỉnh
sein Vorhaben ändern
thay đổi chương trình của ông ta
jmdn. verbessern
sửa sai (đính chính cho) người nào
sein Leben lassen
cho hắn được sống
sein Leben verteidigen
bảo vệ cuộc sống của mình
sein kurzes Leben
đời sống ngắn ngủi của hắn
sein Leben einsetzen
dấn thân cả sự sống
sein Leben gefährden
gây nguy hại cho mạng sống của hắn
sein Leben wagen
liều mạng sống
eine Aufgabe verbessern
chấm bài
die Firma ändern
thay đổi hãng
jeder muß sein eigenes Leben leben
mỗi người phải có cuộc sống riêng của mình
sein Leben teuer verkaufen
trả giá mạng sống quá đắt
seine Meinung ändern
đổi ý kiến
sein Werk hat sein Leben überdauert
tác phẩm của ông ta đã kéo dài cuộc đời của ông
vom Leben enttäuscht sein
thất vọng trong cuộc sống
sein Leben kümmerlich hinbringen
sống vất vả, thiếu thốn, sống qua ngày
Xem thêm