flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

er suchte seinen Kummer durch Alkohol (durch Arbeit) zu betäuben

volume

anh ấy tìm cách làm suy giảm những lo âu của anh qua rượu chè (qua việc làm)

jmdn. durch (mittels) Narkose betäuben

volume

làm người nào mất cảm giác qua (nhờ) sự gây mê

machen, betäuben

volume

làm chát tai

jmdn. durch einen Schlag auf den Kopf betäuben

volume

làm cho người nào bất tỉnh bằng cú đánh vào đầu

den Schmerz betäuben

volume

gây mê cơn đau

ein Glied örtlich betäuben

volume

làm tê một phần bộ phận

sich durch Ausweis (durch Paß) ausweisen

volume

chứng minh bằng thẻ căn cước (thông hành)

sich nach Arbeit umsehen

volume

tìm việc làm

(sich) eine Arbeit vornehmen

volume

bắt đầu một công việc

sich zuviel Arbeit aufbürden

volume

gánh vác quá nhiều công việc

sich durch Augenblinzeln verständigen

volume

thông báo ngầm bằng cách nháy mắt ra hiệu

sich durch Schwierigkeiten durchwinden

volume

khéo léo thoát khỏi khó khăn

sich durch Kaffee aufpeitschen

volume

kích thích nhờ cà phê

sich durch Tränen erleichtern

volume

khóc để cho vơi đi

sich vor jeder Arbeit drücken

volume

làm tất cả mọi việc

sich mit einer Arbeit plagen

volume

cố gắng làm một công việc

Xem thêm