Tuỳ chỉnh
ihre Augen sind gebrochen
mắt bà ta đã cứng đờ (đã chết)
ein paar Tropfen sind danebengefallen
một vài giọt đã rơi bên cạnh
ein Paar
một đôi
ein paar Minuten
một vài phút
ein Paar Ochsen
một cặp bò
ein paar Schritte vom Weg blühten viele Blumen
một vài bước bên cạnh đường có nhiều hoa mọc
ein paar Pennies
một vài xu
ein paar zwanzig
một số ít hai mươi
ein Paar werden
kết thành cặp, thành vợ chồng
ein Paar Handschuhe
đôi găng tay
ein paar Hundert
một vài trăm
ein paar Freunde
một vài người bạn
ein Paar Strümpfe
một đôi vớ (bít tất)
mit ein paar Worten
bằng một vài lời
ein paar Zigaretten schinden
xin xỏ một vài điếu thuốc lá
ein paar Griffe machen
<đàn dương cầm> đánh vài nốt nhạc
Xem thêm