flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
ä
Ä
ö
Ö
ü
Ü
ß

vor Gericht erscheinen

volume

hiện diện trước tòa

als Zeuge vor Gericht erscheinen

volume

như là nhân chứng trước tòa

vor Gericht erscheinen (hoặc gehen)

volume

ra trước vành móng ngựa

als Kronzeuge vor Gericht erscheinen

volume

xuất hiện trước tòa án như là nhân chứng chính

als Zeuge vor Gericht erscheinen

volume

là nhân chứng hiện diện trước toà án

eine Aufforderung erhalten, vor Gericht zu erscheinen

volume

nhận được sự yêu cầu, hiện diện trước tòa án

sein Erscheinen vor Gericht war eine Überraschung

volume

sự hiện diện của hắn ta trước toà án là một điều gây nhạc nhiên

vor Gericht aussagen (vor Gericht etwas bezeugen)

volume

khai trước tòa (làm chứng trước tòa)

vor Gericht stehen

volume

đứng trước tòa

Forderung vor Gericht

volume

việc đòi hỏi ra trườc tòa

vor Gericht schwören

volume

thề trước tòa

vor Gericht streiten

volume

kiện tụng trước tòa án

vor Gericht aussagen

volume

khai trước toà án

jmdn. vor Gericht fordern

volume

đòi hỏi người nào phải có mặt trước tòa án

er muß sich vor Gericht verantworten

volume

anh ấy sẽ phải tự biện hộ trước toà án

jmdn. vor Gericht fordern

volume

triệu (mời) người nào ra trước tòa

Xem thêm