flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
flag
Tiếng Indonesia
flag
Tiếng Philippines
flag
Tiếng Ukraina
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề

Kỳ thi tiếng Đức

Danh sách đề thi

A1
A2
B1
B2
C1

Đề 1

read icon

Nghe

15 câu read icon 20p

read icon

Đọc

15 câu read icon 25p

read icon

Viết

2 câu read icon 20p

read icon

Nói

3 câu read icon 15p

Đề 2

read icon

Nghe

15 câu read icon 20p

read icon

Đọc

15 câu read icon 25p

read icon

Viết

2 câu read icon 20p

read icon

Nói

3 câu read icon 15p

Đề 3

read icon

Nghe

15 câu read icon 20p

read icon

Đọc

15 câu read icon 25p

read icon

Viết

2 câu read icon 20p

read icon

Nói

3 câu read icon 15p

Đề 4

read icon

Nghe

15 câu read icon 20p

read icon

Đọc

15 câu read icon 25p

read icon

Viết

2 câu read icon 20p

read icon

Nói

3 câu read icon 15p

Đề 5

read icon

Nghe

15 câu read icon 20p

read icon

Đọc

15 câu read icon 25p

read icon

Viết

2 câu read icon 20p

read icon

Nói

3 câu read icon 15p

Đề 6

read icon

Nghe

15 câu read icon 20p

read icon

Đọc

15 câu read icon 25p

read icon

Viết

2 câu read icon 20p

read icon

Nói

3 câu read icon 15p

Đề 7

read icon

Nghe

15 câu read icon 20p

read icon

Đọc

15 câu read icon 25p

read icon

Viết

2 câu read icon 20p

read icon

Nói

3 câu read icon 15p

Đề 8

read icon

Nghe

15 câu read icon 20p

read icon

Đọc

15 câu read icon 25p

read icon

Viết

2 câu read icon 20p

read icon

Nói

3 câu read icon 15p

Đề 9

read icon

Nghe

15 câu read icon 20p

read icon

Đọc

15 câu read icon 25p

read icon

Viết

2 câu read icon 20p

read icon

Nói

3 câu read icon 15p

Đề 10

read icon

Nghe

15 câu read icon 20p

read icon

Đọc

15 câu read icon 25p

read icon

Viết

2 câu read icon 20p

read icon

Nói

3 câu read icon 15p

Kỳ thi tiếng Đức

Bảng xếp hạng

Ngày
Tuần
Tháng
mekkimohammed20
2

mekkimohammed20

246.42
injcvs41125ico_calendar
1

injcvs41125

639.36
Hoàng Hiệp Ngô
3

Hoàng Hiệp Ngô

236.43

04

Ngọc Anh Nguyễn

Ngọc Anh Nguyễn

226.44

05

sfahadejaz

sfahadejaz

205.94

06

Như Nguyễn

Như Nguyễn

196.47

07

nguyenkhonggialuan

nguyenkhonggialuan

127.92

08

minbuong99

minbuong99

116.55

09

trantgiluong024

trantgiluong024

103.23

10

Ngọc Lao

Ngọc Lao

99.90