Tuỳ chỉnh
GOETHE A1
993 từ
2,082,138
GOETHE A1 (Phần 2)
1072 từ
185,658
GOETHE A2
999 từ
219,438
GOETHE A2 (Phần 2)
998 từ
50,034
GOETHE A2 (Phần 3)
514 từ
49,086
GOETHE B1
1005 từ
342,006
GOETHE B1 (Phần 2)
1000 từ
78,834
GOETHE B1 (Phần 3)
801 từ
46,872
GOETHE B2
2091 từ
193,848
GOETHE C1
1179 từ
58,626
GOETHE C2
800 từ
68,136
Đồ ăn
135 từ
367,914
Mua sắm
58 từ
129,486
Số và số thứ tự
43 từ
87,072
Gia đình
43 từ
182,958
Động vật
46 từ
42,894
Thời tiết
35 từ
58,182
Nhà cửa
77 từ
40,710
Các loại cây
43 từ
20,286
Địa điểm
45 từ
31,080
Đồ dùng phòng bếp
90 từ
34,128
Màu sắc
13 từ
33,036
Quốc gia
75 từ
14,262
Đồ uống
24 từ
20,184
Quần áo và phụ kiện
37 từ
14,952
Cảm xúc
55 từ
39,210
Nội thất
6 từ
14,460
Trang sức
22 từ
7,770
Bộ phận cơ thể
55 từ
35,022
Mọi người
24 từ
30,240
Mỹ phẩm và làm đẹp
43 từ
9,480
Thời gian
45 từ
46,044
Đồ dùng phòng tắm
22 từ
14,928
Chuyên ngành Điều dưỡng
101 từ
58,182
Nhà hàng, khách sạn
127 từ
49,506
Chuyên ngành Bán hàng
89 từ
36,378
Mẫu câu chuyên ngành Bán hàng
159 từ
27,126
Trợ lý nha khoa
138 từ
29,394
Chuyên ngành Xây dựng
157 từ
6,666
Từ vựng nghề Nail
112 từ
12,942
Chuyên ngành Đầu bếp
160 từ
15,036
Chuyên ngành Khách sạn
126 từ
7,164
Công nghệ ô tô
120 từ
12,282
Lái xe ô tô
174 từ
10,584
Cơ khí
163 từ
9,414
Công nghệ và Điện tử
44 từ
15,384
Chuyên ngành Điện
144 từ
7,050
Kinh doanh
85 từ
10,740
Khoa học
45 từ
5,112
Trường học và giáo dục
61 từ
11,928
Chính trị
50 từ
7,104
Toán học
31 từ
6,192
Chuyên ngành Khoa học máy tính
67 từ
6,048
Vật liệu
30 từ
6,720
Nghề nghiệp
76 từ
18,390
Sức khoẻ
89 từ
22,830
Động từ đi với giới từ
135 từ
22,590
Liên từ
102 từ
8,352
Tính từ đi với giới từ
81 từ
6,258
Trạng từ Zeit
91 từ
4,848
Trạng từ Häufigkeit
100 từ
4,722
Trạng từ Ort
50 từ
4,038
Trạng từ Grad
50 từ
5,244
Nghệ thuật
47 từ
7,704
Cắm trại
23 từ
4,194
Xe hơi
38 từ
3,570
Phim truyền hình
20 từ
3,456
Giải trí
44 từ
3,396
Các môn thể thao
52 từ
4,272
Giao thông
29 từ
4,734
Du lịch
57 từ
5,892
Phương tiện và Gia thông vận tải
50 từ
4,482
Từ vựng về tình yêu
74 từ
13,998
Cách tỏ tình ai đó trong tiếng Đức
42 từ
14,172
Những cụm từ hay nhất về tình yêu
50 từ
9,402
Mùa đông
41 từ
4,998
Lễ Phục sinh
125 từ
2,826
Giáng sinh
25 từ
2,910
Tết cổ truyền
34 từ
8,688
Bài hát: Tết xa
49 từ
2,004
Bài hát: Chúc tết
43 từ
4,260
Bài hát: Năm qua đã làm gì
34 từ
3,378