flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Ba Lan
flag
Tiếng Pháp
flag
Tiếng Nga
flag
Tây Ban Nha
flag
Tiếng Đức
flag
Tiếng Trung (Phồn thể)
flag
Tiếng Trung (Giản thể)
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
flag
Tiếng Thái
setting
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
menu
Trang chủ
Video
Từ điển
Blog
Nâng cấp
Đăng nhập
Đăng ký
menu

Tuỳ chỉnh

setting

Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
Chủ đề
Từ vựng Goethe

GOETHE A1

993 từ

1947006

GOETHE A1 (Phần 2)

1072 từ

170754

GOETHE A2

999 từ

200592

new

GOETHE A2 (Phần 2)

998 từ

45996

new

GOETHE A2 (Phần 3)

514 từ

46566

new

GOETHE B1

1005 từ

312324

GOETHE B1 (Phần 2)

1000 từ

70386

GOETHE B1 (Phần 3)

801 từ

42960

GOETHE B2

2091 từ

169788

GOETHE C1

1179 từ

53988

GOETHE C2

800 từ

64776

Từ vựng cơ bản

Đồ ăn

135 từ

355878

Mua sắm

58 từ

126222

Số và số thứ tự

43 từ

83820

Gia đình

43 từ

179286

Động vật

46 từ

41616

Thời tiết

35 từ

56298

Nhà cửa

77 từ

39444

Các loại cây

43 từ

19722

Địa điểm

45 từ

30048

Đồ dùng phòng bếp

90 từ

33078

Màu sắc

13 từ

32064

Quốc gia

75 từ

13770

Đồ uống

24 từ

19578

Quần áo và phụ kiện

37 từ

14394

Cảm xúc

55 từ

38058

Nội thất

6 từ

13890

Trang sức

22 từ

7446

Bộ phận cơ thể

55 từ

34056

Mọi người

24 từ

29502

Mỹ phẩm và làm đẹp

43 từ

9120

Thời gian

45 từ

44814

Đồ dùng phòng tắm

22 từ

14292

Từ vựng chuyên ngành

Chuyên ngành Điều dưỡng premium

101 từ

56646

Nhà hàng, khách sạn premium

127 từ

48282

Chuyên ngành Bán hàng premium

89 từ

35772

new

Mẫu câu chuyên ngành Bán hàng premium

159 từ

26616

new

Trợ lý nha khoa premium

138 từ

28776

new

Chuyên ngành Xây dựng premium

157 từ

6552

Từ vựng nghề Nail premium

112 từ

12666

Chuyên ngành Đầu bếp premium

160 từ

14688

new

Chuyên ngành Khách sạn premium

126 từ

6870

new

Công nghệ ô tô

120 từ

11892

new

Lái xe ô tô

174 từ

10320

new

Cơ khí

163 từ

9156

new

Công nghệ và Điện tử

44 từ

15168

Chuyên ngành Điện

144 từ

6840

Kinh doanh

85 từ

10482

Khoa học

45 từ

4944

Trường học và giáo dục

61 từ

11562

Chính trị

50 từ

6888

Toán học

31 từ

6006

Chuyên ngành Khoa học máy tính

67 từ

5718

new

Vật liệu

30 từ

6486

Nghề nghiệp

76 từ

17874

Sức khoẻ

89 từ

22170

Quà tặng Premium

Động từ đi với giới từ premium

135 từ

21342

new

Liên từ premium

102 từ

7800

new

Tính từ đi với giới từ premium

81 từ

5742

new

Trạng từ Zeit premium

91 từ

4506

new

Trạng từ Häufigkeit premium

100 từ

4374

new

Trạng từ Ort premium

50 từ

3738

new

Trạng từ Grad premium

50 từ

4824

new
Du lịch và giải trí

Nghệ thuật

47 từ

7536

Cắm trại

23 từ

4062

Xe hơi

38 từ

3438

Phim truyền hình

20 từ

3324

Giải trí

44 từ

3288

Các môn thể thao

52 từ

4146

Giao thông

29 từ

4614

Du lịch

57 từ

5724

Phương tiện và Gia thông vận tải

50 từ

4242

Từ vựng về tình yêu

Từ vựng về tình yêu

74 từ

13638

Cách tỏ tình ai đó trong tiếng Đức

42 từ

13896

Những cụm từ hay nhất về tình yêu

50 từ

9174

Lễ hội

Mùa đông

41 từ

4824

Lễ Phục sinh

125 từ

2694

Giáng sinh

25 từ

2814

Tết cổ truyền

34 từ

8580

Bài hát: Tết xa

49 từ

1914

Bài hát: Chúc tết

43 từ

4122

Bài hát: Năm qua đã làm gì

34 từ

3258