Tuỳ chỉnh
GOETHE A1
993 từ
1990944
GOETHE A1 (Phần 2)
1072 từ
175422
GOETHE A2
999 từ
206514
GOETHE A2 (Phần 2)
998 từ
47232
GOETHE A2 (Phần 3)
514 từ
47352
GOETHE B1
1005 từ
322038
GOETHE B1 (Phần 2)
1000 từ
73626
GOETHE B1 (Phần 3)
801 từ
44100
GOETHE B2
2091 từ
177834
GOETHE C1
1179 từ
55674
GOETHE C2
800 từ
65886
Đồ ăn
135 từ
360042
Mua sắm
58 từ
127278
Số và số thứ tự
43 từ
84936
Gia đình
43 từ
180000
Động vật
46 từ
42072
Thời tiết
35 từ
56952
Nhà cửa
77 từ
39894
Các loại cây
43 từ
19920
Địa điểm
45 từ
30342
Đồ dùng phòng bếp
90 từ
33504
Màu sắc
13 từ
32436
Quốc gia
75 từ
13974
Đồ uống
24 từ
19836
Quần áo và phụ kiện
37 từ
14556
Cảm xúc
55 từ
38508
Nội thất
6 từ
14082
Trang sức
22 từ
7536
Bộ phận cơ thể
55 từ
34392
Mọi người
24 từ
29736
Mỹ phẩm và làm đẹp
43 từ
9246
Thời gian
45 từ
45300
Đồ dùng phòng tắm
22 từ
14526
Chuyên ngành Điều dưỡng
101 từ
57342
Nhà hàng, khách sạn
127 từ
48720
Chuyên ngành Bán hàng
89 từ
36012
Mẫu câu chuyên ngành Bán hàng
159 từ
26724
Trợ lý nha khoa
138 từ
28950
Chuyên ngành Xây dựng
157 từ
6582
Từ vựng nghề Nail
112 từ
12768
Chuyên ngành Đầu bếp
160 từ
14814
Chuyên ngành Khách sạn
126 từ
6990
Công nghệ ô tô
120 từ
12006
Lái xe ô tô
174 từ
10428
Cơ khí
163 từ
9210
Công nghệ và Điện tử
44 từ
15264
Chuyên ngành Điện
144 từ
6942
Kinh doanh
85 từ
10554
Khoa học
45 từ
4992
Trường học và giáo dục
61 từ
11688
Chính trị
50 từ
6948
Toán học
31 từ
6090
Chuyên ngành Khoa học máy tính
67 từ
5808
Vật liệu
30 từ
6558
Nghề nghiệp
76 từ
18018
Sức khoẻ
89 từ
22446
Động từ đi với giới từ
135 từ
21636
Liên từ
102 từ
7926
Tính từ đi với giới từ
81 từ
5862
Trạng từ Zeit
91 từ
4566
Trạng từ Häufigkeit
100 từ
4482
Trạng từ Ort
50 từ
3774
Trạng từ Grad
50 từ
4932
Nghệ thuật
47 từ
7590
Cắm trại
23 từ
4122
Xe hơi
38 từ
3492
Phim truyền hình
20 từ
3384
Giải trí
44 từ
3324
Các môn thể thao
52 từ
4176
Giao thông
29 từ
4644
Du lịch
57 từ
5790
Phương tiện và Gia thông vận tải
50 từ
4314
Từ vựng về tình yêu
74 từ
13734
Cách tỏ tình ai đó trong tiếng Đức
42 từ
13998
Những cụm từ hay nhất về tình yêu
50 từ
9228
Mùa đông
41 từ
4902
Lễ Phục sinh
125 từ
2760
Giáng sinh
25 từ
2844
Tết cổ truyền
34 từ
8622
Bài hát: Tết xa
49 từ
1962
Bài hát: Chúc tết
43 từ
4176
Bài hát: Năm qua đã làm gì
34 từ
3300